Characters remaining: 500/500
Translation

quang học

Academic
Friendly

Từ "quang học" trong tiếng Việt có nghĩamột môn học nghiên cứu về ánh sáng các bức xạ điện từ liên quan. thuộc lĩnh vực vật tập trung vào cách ánh sáng tương tác với vật chất, cũng như cách ánh sáng được phát ra, truyền đi bị hấp thụ.

Giải thích chi tiết:

  1. () Môn học về ánh sáng nói chung, về các bức xạ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quang học"